Có 2 kết quả:
灵犀相通 líng xī xiāng tōng ㄌㄧㄥˊ ㄒㄧ ㄒㄧㄤ ㄊㄨㄥ • 靈犀相通 líng xī xiāng tōng ㄌㄧㄥˊ ㄒㄧ ㄒㄧㄤ ㄊㄨㄥ
líng xī xiāng tōng ㄌㄧㄥˊ ㄒㄧ ㄒㄧㄤ ㄊㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
kindred spirits
Bình luận 0
líng xī xiāng tōng ㄌㄧㄥˊ ㄒㄧ ㄒㄧㄤ ㄊㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
kindred spirits
Bình luận 0